conform to nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conform to nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conform to giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conform to.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- conform
- conformal
- conformer
- conform to
- conforming
- conformism
- conformist
- conformity
- conformable
- conformably
- conformally
- conformance
- conformation
- conformability
- conformational
- conformableness
- conforming cell
- conforming item
- conformationally
- conformant string
- conforming article
- conforming product
- conformal projection
- conforming structure
- conformity principle
- conformational entropy
- conforming certificate
- conforming of the goods
- conforming to standards
- conforming sgml document
- conforming implementation
- conform to the law (to...)
- conformance test (atm) (ct)
- conforming sgml application
- conformance testing services (cts)
- conformance test specifications (cts)
- conformance testing services for wan (cts-wan)