conform to nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conform to nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conform to giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conform to.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conform to

    observe

    conform to the rules

    Antonyms: violate

    Similar:

    meet: satisfy a condition or restriction

    Does this paper meet the requirements for the degree?

    Synonyms: fit

    follow: behave in accordance or in agreement with

    Follow a pattern

    Follow my example

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).