converge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

converge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm converge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của converge.

Từ điển Anh Việt

  • converge

    /kən'və:dʤ/

    * động từ

    (toán học); (vật lý) hội tụ (tia sáng); đồng quy

    cùng kéo về, cùng đổ về (một nơi)

  • converge

    hội tụ, đồng quy

    c. in the mean hội tụ trung bình

    c. to a limat hội tụ tới một giới hạn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • converge

    * kỹ thuật

    đồng quy

    hội tụ

    xây dựng:

    tụ về một điểm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • converge

    be adjacent or come together

    The lines converge at this point

    Synonyms: meet

    Antonyms: diverge

    approach a limit as the number of terms increases without limit

    Antonyms: diverge

    move or draw together at a certain location

    The crowd converged on the movie star

    Antonyms: diverge

    come together so as to form a single product

    Social forces converged to bring the Fascists back to power