convergence electrode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

convergence electrode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convergence electrode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convergence electrode.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • convergence electrode

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    điện cực hội tụ