convergence in measure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

convergence in measure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convergence in measure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convergence in measure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • convergence in measure

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hội tụ theo độ đo

    hội tụ theo số đo