convergence thesis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
convergence thesis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convergence thesis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convergence thesis.
Từ điển Anh Việt
Convergence thesis
(Econ) Luận chứng hội tụ
+ Ý tưởng cho rằng các nền kinh tế xã hội chủ nghĩa và tư bản chủ nghĩa đi ra khỏi các dạng lý tưởng tương ứng của chúng và tiến hoá theo những hình thái, suy nghĩ, thể chế và phương pháp ngày càng giống nhau.
Từ liên quan
- convergence
- convergence beam
- convergence coil
- convergence point
- convergence angles
- convergence series
- convergence thesis
- convergence circuit
- convergence control
- convergence in mean
- convergence algorithm
- convergence criterion
- convergence electrode
- convergence principle
- convergence in measure
- convergence temperature
- convergence in probability
- convergence of traffic flows
- convergence monotone sequence
- convergence almost every where
- convergence sublayer (atm) (cs)
- convergence protocol entity (cpe)
- convergence of a continued fraction
- convergence sublayer indication (csi)
- convergence beam electron diffraction (cbed)
- convergence threshold of a laplace transform