convergence circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

convergence circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convergence circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convergence circuit.

Từ điển Anh Việt

  • convergence circuit

    (Tech) mạch hội tụ