convergence control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

convergence control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convergence control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convergence control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • convergence control

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    điều khiển hội tụ