converge in the mean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
converge in the mean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm converge in the mean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của converge in the mean.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
converge in the mean
* kỹ thuật
toán & tin:
hội tụ trung bình
Từ liên quan
- converge
- converges
- convergent
- convergence
- convergency
- converged fold
- convergent die
- convergent ray
- convergent beam
- convergent lens
- convergence beam
- convergence coil
- convergent cycle
- convergent lines
- convergent paths
- convergent point
- convergence point
- convergent bunder
- convergent bundle
- convergent magnet
- convergent nozzle
- convergent series
- convergence angles
- convergence series
- convergence thesis
- convergent thinker
- converge to a limit
- convergence circuit
- convergence control
- convergence in mean
- convergent integral
- convergent recorder
- convergent sequence
- convergent thinking
- convergent validity
- converge in the mean
- convergence algorithm
- convergence criterion
- convergence electrode
- convergence principle
- convergent filtration
- convergent strabismus
- convergence in measure
- convergence temperature
- convergence in probability
- convergence of traffic flows
- convergence monotone sequence
- convergent continued fraction
- convergence almost every where
- convergence sublayer (atm) (cs)