convergency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
convergency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convergency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convergency.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
convergency
Similar:
convergence: the approach of an infinite series to a finite limit
Antonyms: divergence, divergency
convergence: the act of converging (coming closer)
Synonyms: converging
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).