diverge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diverge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diverge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diverge.

Từ điển Anh Việt

  • diverge

    /dai'və:dʤ/

    * nội động từ

    phân kỳ, rẽ ra

    trệch; đi trệch

    khác nhau, bất đồng (ý kiến...)

    * ngoại động từ

    làm phân kỳ, làm rẽ ra

    làm trệch đi

  • diverge

    phân kỳ lệch

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diverge

    * kỹ thuật

    lệch

    phân kỳ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diverge

    move or draw apart

    The two paths diverge here

    Antonyms: converge

    have no limits as a mathematical series

    Antonyms: converge

    extend in a different direction

    The lines start to diverge here

    Their interests diverged

    Antonyms: converge

    Similar:

    deviate: be at variance with; be out of line with

    Synonyms: vary, depart

    Antonyms: conform