divergence indicator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
divergence indicator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divergence indicator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divergence indicator.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
divergence indicator
* kinh tế
biên độ biến động
chỉ báo trình độ sai biệt
tiêu chí lệnh sai