divergence threshold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

divergence threshold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divergence threshold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divergence threshold.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • divergence threshold

    * kinh tế

    ngưỡng sai biệt