divergent beam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
divergent beam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divergent beam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divergent beam.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
divergent beam
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
chùm sáng phân kỳ
hóa học & vật liệu:
chùm tia phân kỳ
Từ liên quan
- divergent
- divergent die
- divergent ray
- divergent beam
- divergent flow
- divergent lens
- divergent wave
- divergent cycle
- divergent lines
- divergent bunder
- divergent bundle
- divergent nozzle
- divergent series
- divergent process
- divergent thinker
- divergent function
- divergent meniscus
- divergent thinking
- divergent structure
- divergent strabismus
- divergent disloeation
- divergent straight line