divergent process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

divergent process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divergent process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divergent process.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • divergent process

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    quá trình phân kỳ