diver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diver.

Từ điển Anh Việt

  • diver

    /'daivə/

    * danh từ

    người nhảy lao đầu xuống nước; người lặn

    người mò ngọc trai, người mò tàu đắm

    (thông tục) kẻ móc túi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diver

    someone who works underwater

    Synonyms: frogman, underwater diver

    someone who dives (into water)

    Synonyms: plunger

    Similar:

    loon: large somewhat primitive fish-eating diving bird of the northern hemisphere having webbed feet placed far back; related to the grebes