diver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diver.
Từ điển Anh Việt
diver
/'daivə/
* danh từ
người nhảy lao đầu xuống nước; người lặn
người mò ngọc trai, người mò tàu đắm
(thông tục) kẻ móc túi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diver
someone who works underwater
Synonyms: frogman, underwater diver
someone who dives (into water)
Synonyms: plunger
Similar:
loon: large somewhat primitive fish-eating diving bird of the northern hemisphere having webbed feet placed far back; related to the grebes
Từ liên quan
- diver
- divers
- divert
- diverge
- diverse
- diverted
- diverter
- divergent
- diverging
- diversely
- diversify
- diversion
- diversity
- diverting
- divergence
- divergency
- diverticle
- diverseness
- diversified
- diversifier
- diversiform
- divertingly
- diver's work
- diversionary
- diversionist
- diverticular
- diverticulum
- divertimento
- divergent die
- divergent ray
- diversion cut
- diversion dam
- diverting dam
- divertingness
- divergent beam
- divergent flow
- divergent lens
- divergent wave
- diverging lane
- diverging lens
- diverging wave
- diversion flow
- diversion lane
- diversity suit
- diverted river
- diverter valve
- diverticulitis
- diverticulosis
- divertissement
- divergence (vs)