diversely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diversely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diversely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diversely.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diversely

    Similar:

    variously: in diverse ways

    the alternatives that are variously represented by the participants

    the speakers treated the subject most diversely

    Synonyms: multifariously

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).