variously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
variously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm variously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của variously.
Từ điển Anh Việt
variously
* phó từ
khác nhau theo từng trường hợp, thời gian, nơi chốn riêng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
variously
in diverse ways
the alternatives that are variously represented by the participants
the speakers treated the subject most diversely
Synonyms: diversely, multifariously