diversity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diversity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diversity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diversity.

Từ điển Anh Việt

  • diversity

    /dai'və:siti/

    * danh từ

    tính nhiều dạng, tính nhiều vẻ

    loại khác nhau

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diversity

    * kinh tế

    tính đa dạng

    * kỹ thuật

    loại

    nhiều thứ

    sự khác nhau

    sự phân tập

    điện lạnh:

    sự đa dạng

    sự phong phú

    hóa học & vật liệu:

    tính nhiều vẻ

    tính phong phú

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diversity

    the condition or result of being changeable

    Similar:

    diverseness: noticeable heterogeneity

    a diversity of possibilities

    the range and variety of his work is amazing

    Synonyms: multifariousness, variety