diversity advantage factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diversity advantage factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diversity advantage factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diversity advantage factor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
diversity advantage factor
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
những thuận lợi đa dạng
những thuận lợi nhiều dạng