diversity branch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diversity branch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diversity branch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diversity branch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diversity branch

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đường đa dạng

    đường phong phú