divertissement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

divertissement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divertissement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divertissement.

Từ điển Anh Việt

  • divertissement

    /di,vertis'mɑ:ɳ/

    * danh từ

    tiết mục đệm (giữa hai màn kịch)