loon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loon.

Từ điển Anh Việt

  • loon

    /lu:n/

    * danh từ

    (Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) thằng vô lại; đồ đểu giả; đồ xỏ lá ba que, đồ du đãng

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thằng điên, thằng cuồng

    * danh từ

    (động vật học) chim lặn gavia

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • loon

    a worthless lazy fellow

    large somewhat primitive fish-eating diving bird of the northern hemisphere having webbed feet placed far back; related to the grebes

    Synonyms: diver

    Similar:

    addle-head: a person with confused ideas; incapable of serious thought

    Synonyms: addlehead, birdbrain