loonie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loonie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loonie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loonie.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • loonie

    Similar:

    canadian dollar: the basic unit of money in Canada

    the Canadian dollar has the image of loon on one side of the coin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).