divers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
divers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divers.
Từ điển Anh Việt
divers
/'daivə:z/
* tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) nhiều, linh tinh, khác nhau
in divers places: ở nhiều nơi khác nhau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
divers
many and different
tourist offices of divers nationalities
a person of diverse talents
Synonyms: diverse
Similar:
diver: someone who works underwater
Synonyms: frogman, underwater diver
diver: someone who dives (into water)
Synonyms: plunger
loon: large somewhat primitive fish-eating diving bird of the northern hemisphere having webbed feet placed far back; related to the grebes
Synonyms: diver
Từ liên quan
- divers
- diverse
- diversely
- diversify
- diversion
- diversity
- diverseness
- diversified
- diversifier
- diversiform
- diversionary
- diversionist
- diversion cut
- diversion dam
- diversion flow
- diversion lane
- diversity suit
- diversification
- diversion canal
- diversion cargo
- diversion ditch
- diversion flood
- diversion flume
- diversion ratio
- diversion works
- diversity radar
- diversion charge
- diversion clause
- diversion intake
- diversion tunnel
- diversity branch
- diversity effect
- diversity factor
- diversity signal
- diversion chamber
- diversion channel
- diversion gallery
- diversion project
- diversion terrace
- diversity antenna
- diversified export
- diversion facility
- diversion velocity
- diversified company
- diversion discharge
- diversion privilege
- diversionary attack
- diversity reception
- diversionary landing
- diversion requirement