frogman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frogman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frogman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frogman.

Từ điển Anh Việt

  • frogman

    /'frɔgmən/

    * danh từ

    người nhái

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • frogman

    * kỹ thuật

    người nhái

Từ điển Anh Anh - Wordnet