diversification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diversification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diversification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diversification.

Từ điển Anh Việt

  • diversification

    /dai,və:sifi'keiʃn/

    * danh từ

    sự làm cho thành nhiều dạng, sự làm cho thành nhiều vẻ

  • Diversification

    (Econ) Đa dạng hoá.

    + Hoặc có nhiều ngành trong một khu vực hoặc có một loạt sản phẩm do một hãng bán ra.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diversification

    * kinh tế

    đa dạng hóa

    đa giác hóa (vốn, công nghiệp, xí nghiệp, sản phẩm...)

    đa nguyên hóa

    sự đa dạng hóa

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đa dạng hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diversification

    the act of introducing variety (especially in investments or in the variety of goods and services offered)

    my broker recommended a greater diversification of my investments

    he limited his losses by diversification of his product line

    Synonyms: variegation

    the condition of being varied; every day it is the same"

    that restaurant's menu lacks diversification