variegation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
variegation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm variegation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của variegation.
Từ điển Anh Việt
variegation
/,vəeri'geiʃn/
* danh từ
sự điểm những đốm màu khác nhau
tình trạng có nhiều đốm màu khác nhau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
variegation
variability in coloration
Similar:
diversification: the act of introducing variety (especially in investments or in the variety of goods and services offered)
my broker recommended a greater diversification of my investments
he limited his losses by diversification of his product line