diverse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diverse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diverse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diverse.

Từ điển Anh Việt

  • diverse

    /dai'və:s/

    * tính từ

    gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh

    thay đổi khác nhau

  • diverse

    khác nhau, khác

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diverse

    * kỹ thuật

    đa dạng

    khác

    khác nhau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diverse

    distinctly dissimilar or unlike

    celebrities as diverse as Bob Hope and Bob Dylan

    animals as various as the jaguar and the cavy and the sloth

    Synonyms: various

    Similar:

    divers: many and different

    tourist offices of divers nationalities

    a person of diverse talents