various nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

various nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm various giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của various.

Từ điển Anh Việt

  • various

    /'veəriəs/

    * tính từ

    khác nhau; nhiều thứ khác nhau

    known under various names: được biết dưới nhiều tên khác nhau

    to read various books: đọc nhiều sách khác nhau

    for various reasons: vì nhiều lý do khác nhau

  • various

    khác nhau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • various

    Similar:

    assorted: of many different kinds purposefully arranged but lacking any uniformity

    assorted sizes

    his disguises are many and various

    various experiments have failed to disprove the theory

    cited various reasons for his behavior

    respective: considered individually

    the respective club members

    specialists in their several fields

    the various reports all agreed

    Synonyms: several

    diverse: distinctly dissimilar or unlike

    celebrities as diverse as Bob Hope and Bob Dylan

    animals as various as the jaguar and the cavy and the sloth

    versatile: having great diversity or variety

    his various achievements are impressive

    his vast and versatile erudition