respective nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
respective nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm respective giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của respective.
Từ điển Anh Việt
respective
/ris'pektiv/
* tính từ
riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị...)
they went to their respective houses: họ trở về nhà riêng của mình
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
respective
* kỹ thuật
tương ứng