several nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
several nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm several giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của several.
Từ điển Anh Việt
several
/'sevrəl/
* tính từ
vài
I have read it several times: tôi đã đọc cái đó vài lần
riêng, cá nhân; khác nhau
collective and several responsibility: trách nhiệm tập thể và cá nhân
several estate: bất động sản riêng tư
* danh từ
vài
several of you: vài người trong các anh
several
một vài; nhiều
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
several
* kỹ thuật
nhiều
một và
toán & tin:
một vài, nhiều
Từ điển Anh Anh - Wordnet
several
(used with count nouns) of an indefinite number more than 2 or 3 but not many
several letters came in the mail
several people were injured in the accident
distinct and individual
three several times
Similar:
respective: considered individually
the respective club members
specialists in their several fields
the various reports all agreed
Synonyms: various