several-seeded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
several-seeded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm several-seeded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của several-seeded.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
several-seeded
Similar:
multi-seeded: having many seeds
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).