several liability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

several liability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm several liability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của several liability.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • several liability

    * kinh tế

    trách nhiệm cá nhân

    trách nhiệm riêng lẻ

    * kỹ thuật

    nghĩa vụ riêng (từng bên)

    hóa học & vật liệu:

    trách nhiệm riêng