versatile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
versatile
/'və:sətail/
* tính từ
nhiều tài, uyên bác; linh hoạt
versatile writer: nhà văn nhiều tài
versatile genius: thiên tài uyên bác
hay thay đổi, không kiên định
a versatile loyalty: lòng trung thành không kiên định
(động vật học); (thực vật học) lắc lư (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
versatile
having great diversity or variety
his various achievements are impressive
his vast and versatile erudition
Synonyms: various
changeable or inconstant
versatile moods
competent in many areas and able to turn with ease from one thing to another
a versatile writer
able to move freely in all directions
an owl's versatile toe can move backward and forward
an insect's versatile antennae can move up and down or laterally
a versatile anther of a flower moves freely in the wind