plunger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plunger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plunger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plunger.

Từ điển Anh Việt

  • plunger

    /'plʌndʤə/

    * danh từ

    người nhào lặn; (hàng hải) thợ lặn

    Pittông (ống bơm...)

    (từ lóng) con bạc máu mê, con bạc đánh liều

    (từ lóng) kẻ đầu cơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plunger

    hand tool consisting of a stick with a rubber suction cup at one end; used to clean clogged drains

    Synonyms: plumber's helper

    Similar:

    speculator: someone who risks losses for the possibility of considerable gains

    diver: someone who dives (into water)

    piston: mechanical device that has a plunging or thrusting motion