piston nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

piston nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piston giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piston.

Từ điển Anh Việt

  • piston

    /'pistən/

    * danh từ

    (kỹ thuật) Pittông

  • piston

    (kỹ thuật) pittông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • piston

    United States neoclassical composer (1894-1976)

    Synonyms: Walter Piston

    mechanical device that has a plunging or thrusting motion

    Synonyms: plunger