piston valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

piston valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piston valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piston valve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • piston valve

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    van pittong

    cơ khí & công trình:

    van pittông

    van trụ

    van trụ trượt