piston groove nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
piston groove nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piston groove giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piston groove.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
piston groove
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
rãnh quanh đầu pit tông
Từ liên quan
- piston
- piston cup
- piston pin
- piston rod
- piston top
- piston-rod
- piston curl
- piston head
- piston land
- piston pump
- piston ring
- piston seal
- piston seat
- piston slap
- piston vise
- pistonphone
- piston crown
- piston drill
- piston gauge
- piston knock
- piston liner
- piston rings
- piston skirt
- piston speed
- piston valve
- piston damper
- piston engine
- piston filler
- piston groove
- piston lifter
- piston motion
- piston soring
- piston spring
- piston stroke
- piston travel
- piston bushing
- piston chamber
- piston packing
- piston rocking
- piston seizure
- piston surface
- piston-engined
- piston material
- piston pin boss
- piston pin lock
- piston ring gap
- piston-pin lock
- piston clearance
- piston depositor
- piston diaphragm