pistonphone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pistonphone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pistonphone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pistonphone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pistonphone

    * kỹ thuật

    vật lý:

    ống thanh áp pittông