piston chamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

piston chamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piston chamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piston chamber.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • piston chamber

    Similar:

    cylinder: a chamber within which piston moves

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).