piston stroke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

piston stroke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piston stroke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piston stroke.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • piston stroke

    * kỹ thuật

    khoảng chạy của pittông

    khoảng chạy của pit-tông

    ô tô:

    hành trình pít tông

    cơ khí & công trình:

    khoảng chạy của pít tông

    hóa học & vật liệu:

    khoảng chạy của pittong