speculator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
speculator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speculator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speculator.
Từ điển Anh Việt
speculator
/'spekjuleitə/
* danh từ
người hay suy đoán
người đầu cơ tích trữ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
speculator
* kinh tế
kẻ đầu cơ
người đầu cơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
speculator
someone who makes conjectures without knowing the facts
someone who risks losses for the possibility of considerable gains
Synonyms: plunger