diversified nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diversified nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diversified giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diversified.
Từ điển Anh Việt
diversified
* tính từ
đa dạng hoá; nhiều mặt; nhiều ngành
diversified agriculture: nông nghiệp nhiều ngành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diversified
having variety of character or form or components; or having increased variety
a diversified musical program ranging from classical to modern
diversified farming
diversified manufacturing
diversified scenery
diversified investments
Antonyms: undiversified
Similar:
diversify: make (more) diverse
diversify a course of study
diversify: spread into new habitats and produce variety or variegate
The plants on this island diversified
Synonyms: radiate
diversify: vary in order to spread risk or to expand
The company diversified
Synonyms: branch out, broaden
Antonyms: specialise