diversified in packing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diversified in packing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diversified in packing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diversified in packing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diversified in packing

    * kinh tế

    đa dạng bao bì