undiversified nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
undiversified nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undiversified giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undiversified.
Từ điển Anh Việt
undiversified
/'ʌndai'və:sifaid/
* tính từ
không thay đổi, đều đều
Từ điển Anh Anh - Wordnet
undiversified
not diversified
Antonyms: diversified