divertingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
divertingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divertingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divertingly.
Từ điển Anh Việt
divertingly
* phó từ
vui nhộn, thú vị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
divertingly
Similar:
amusingly: in an entertaining and amusing manner
Hollywood has grown too sophisticated to turn out anything really amusingly bad these days