diverticulum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diverticulum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diverticulum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diverticulum.

Từ điển Anh Việt

  • diverticulum

    * danh từ

    số nhiều diverticula

    túi thừa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diverticulum

    * kỹ thuật

    y học:

    chi nang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diverticulum

    a herniation through the muscular wall of a tubular organ (especially the colon)