diverting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diverting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diverting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diverting.
Từ điển Anh Việt
diverting
/dai'və:tiɳ/
* tính từ
giải trí, tiêu khiển; hay, vui, thú vị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diverting
Similar:
deviate: turn aside; turn away from
Synonyms: divert
divert: send on a course or in a direction different from the planned or intended one
amuse: occupy in an agreeable, entertaining or pleasant fashion
The play amused the ladies
divert: withdraw (money) and move into a different location, often secretly and with dishonest intentions
Synonyms: hive off
amusing: providing enjoyment; pleasantly entertaining
an amusing speaker
a diverting story
Synonyms: amusive