dive key nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dive key nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dive key giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dive key.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dive key
* kỹ thuật
then kéo
then trượt
Từ liên quan
- dive
- diver
- dives
- divers
- divert
- divest
- diverge
- diverse
- dive key
- divector
- diverted
- diverter
- dive-bomb
- divergent
- diverging
- diversely
- diversify
- diversion
- diversity
- diverting
- dive brake
- divergence
- divergency
- diverticle
- divestment
- dive bomber
- dive-bomber
- diverseness
- diversified
- diversifier
- diversiform
- divertingly
- divestiture
- dive-bombing
- diver's work
- diversionary
- diversionist
- diverticular
- diverticulum
- divertimento
- divergent die
- divergent ray
- diversion cut
- diversion dam
- diverting dam
- divertingness
- divergent beam
- divergent flow
- divergent lens
- divergent wave