dive-bomb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dive-bomb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dive-bomb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dive-bomb.

Từ điển Anh Việt

  • dive-bomb

    /'daivbɔm/

    * động từ

    bổ nhào xuống, ném bom

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dive-bomb

    bomb from a diving airplane